Bã cà phê là gì? Các công bố khoa học về Bã cà phê
Cà phê là một loại đồ uống phổ biến được làm từ hạt cà phê rang xay. Bã cà phê là phần rắn còn lại sau khi cà phê đã được pha, thường là các hạt cà phê không ta...
Cà phê là một loại đồ uống phổ biến được làm từ hạt cà phê rang xay. Bã cà phê là phần rắn còn lại sau khi cà phê đã được pha, thường là các hạt cà phê không tan hoặc bị lọc ra. Bã cà phê thường có màu nâu và có hương vị đặc trưng của cà phê. Một số người sử dụng bã cà phê để tạo thành viên đỏ cho làm bánh, làm mặt nạ da hoặc làm phân bón cho cây trồng.
Bã cà phê là phần còn lại sau quá trình pha cà phê, khi nước đã được lọc hoặc uống một phần và hạt cà phê đã được loại bỏ. Bã cà phê thường có vẻ ngoài giống như một chất rắn mịn hơi ẩm, có màu nâu tối và hương vị đặc trưng của cà phê.
Tuy bị loại bỏ sau quá trình pha cà phê, bã cà phê vẫn còn mang theo một số chất chứa trong hạt cà phê, bao gồm caffein, các hợp chất chứa cồn, các dạng khác nhau của axít chlorogenic và các dạng chất chống oxy hóa.
Nhiều người sử dụng bã cà phê với các mục đích khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của bã cà phê:
1. Làm phân bón: Bã cà phê có thể được sử dụng làm phân bón cho cây trồng vì chứa nhiều dưỡng chất như canxi, kali, magiê và nitrat. Bã cà phê còn có tính chất tăng cường độ ph nơi đất và giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
2. Làm phân hữu cơ: Bã cà phê có thể được sử dụng làm phân hữu cơ để cung cấp dinh dưỡng cho đất, giúp cải thiện chất đất và khả năng giữ nước.
3. Làm phụ liệu trong ngành công nghiệp: Bã cà phê cũng được sử dụng trong một số quá trình sản xuất công nghiệp như quá trình tạo màu nhuộm, sản xuất gạch và xây dựng.
4. Làm mặt nạ da: Bã cà phê cũng có thể được hỗ trợ làm mặt nạ cho da. Bột cà phê có tác dụng làm sạch, tẩy tế bào chết, giúp da sáng và mịn màng hơn.
5. Làm sinh tố, kem hoặc bánh: Bã cà phê có thể được sử dụng để tạo màu đỏ và thêm hương vị cà phê cho các loại sinh tố, kem hoặc bánh.
Tuy nhiên, khi sử dụng bã cà phê cho các mục đích khác nhau, cần lưu ý về chất lượng của bã, bảo quản và khử trùng nếu cần, để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Hiện nay, bã cà phê được sử dụng rộng rãi trong nhiều công dụng khác nhau. Dưới đây là một số chi tiết hơn về việc sử dụng bã cà phê:
1. Làm phân bón hữu cơ: Bã cà phê là một nguồn phân bón tự nhiên rất tốt cho cây trồng. Nó chứa các chất dinh dưỡng như nitơ, kali, phospho và nhiều loại khoáng chất khác. Bã cà phê cũng giúp cung cấp độ ẩm cho đất, kiểm soát sự tạo bọt và giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
2. Sử dụng trong việc trồng nấm: Bã cà phê là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho việc trồng nấm. Nấm thích hợp với môi trường giàu chất hữu cơ và các loại dinh dưỡng cần thiết như trong bã cà phê.
3. Sử dụng làm phụ liệu trong sản xuất đồ gia dụng: Bã cà phê có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tự nhiên như đèn trang trí, ly cà phê, nồi cà phê, cốc giấy và túi xách.
4. Sử dụng trong làm mỹ phẩm: Bã cà phê cũng được sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm tự nhiên. Với tính chất chống oxy hóa và tẩy tế bào chết, bã cà phê được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như mặt nạ, xà phòng, kem dưỡng da và một loạt sản phẩm làm đẹp khác.
5. Sử dụng trong ẩm thực: Bã cà phê có thể được sử dụng để tạo màu sắc và hương vị cà phê cho các món ăn. Chẳng hạn, bã cà phê có thể được thêm vào kem, bánh mì, bánh ngọt, nước ngọt và đồ uống khác để tăng cường hương vị cà phê.
Ngoài ra, bã cà phê cũng có thể được tái chế thành nhiên liệu sinh học, phân giá thải, tạo ra hương thơm tự nhiên và sử dụng trong các ngành công nghiệp tái chế.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bã cà phê":
Activated microwave-exfoliated graphite oxide combined with an ionic liquid can be used to make an enhanced capacitor.
Những kết quả từ các nghiên cứu liên kết toàn bộ genome (GWAS) có thể được sử dụng để suy diễn các mối quan hệ nguyên nhân giữa các kiểu hình, bằng cách sử dụng một chiến lược được gọi là ngẫu nhiên Mendel hai mẫu (2SMR) và vượt qua nhu cầu dữ liệu cấp cá nhân. Tuy nhiên, các phương pháp 2SMR đang phát triển nhanh chóng và kết quả GWAS thường không được quản lý đầy đủ, làm giảm hiệu quả triển khai của phương pháp này. Do đó, chúng tôi đã phát triển MR-Base (
Cuộn điện hóa có thể cung cấp một lượng lớn năng lượng một cách nhanh chóng, nhưng có giới hạn về lưu trữ năng lượng do chỉ có các vùng bề mặt của các điện cực mới có thể lưu trữ điện tích. Graphene đại diện cho một lựa chọn thay thế cho các điện cực than hoạt tính nhờ vào độ dẫn điện và diện tích bề mặt cao của nó, tuy nhiên các tấm graphene có xu hướng tái kết hợp và mất đi diện tích bề mặt.
Transistor operation for integrated circuits not only requires that the gate material has high-charge carrier mobility, but that there is also an effective way of creating a barrier to current flow so that the device can be switched off and not waste power. Graphene offers high carrier mobility, but the shape of its conduction and valence bands enables electron tunneling and makes it difficult to achieve low currents in an “off” state.
Transparent electrodes are a necessary component in many modern devices such as touch screens, LCDs, OLEDs, and solar cells, all of which are growing in demand. Traditionally, this role has been well served by doped metal oxides, the most common of which is indium tin oxide, or ITO. Recently, advances in nano‐materials research have opened the door for other transparent conductive materials, each with unique properties. These include CNTs, graphene, metal nanowires, and printable metal grids. This review will explore the materials properties of transparent conductors, covering traditional metal oxides and conductive polymers initially, but with a focus on current developments in nano‐material coatings. Electronic, optical, and mechanical properties of each material will be discussed, as well as suitability for various applications.
Đường cong hiệu chỉnh carbon phóng xạ SHCal04 của Bán cầu Nam đã được cập nhật với việc bổ sung những dữ liệu mới kéo dài phép đo đến 2145 cal BP và bao gồm bộ dữ liệu cây thông Huon thuộc thời kỳ Younger Dryas do ANSTO cung cấp. Ngoài phạm vi của dữ liệu đo được, đường cong này dựa trên các bộ dữ liệu của Bán cầu Bắc như được trình bày trong IntCal13, với một chênh lệch liên bán cầu trung bình là 43 ± 23 năm được mô phỏng bằng một quy trình tự hồi quy nhằm đại diện cho những tương quan ngắn hạn trong chênh lệch này.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10